Có 2 kết quả:
听审会 tīng shěn huì ㄊㄧㄥ ㄕㄣˇ ㄏㄨㄟˋ • 聽審會 tīng shěn huì ㄊㄧㄥ ㄕㄣˇ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hearing (law)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hearing (law)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0