Có 2 kết quả:

听审会 tīng shěn huì ㄊㄧㄥ ㄕㄣˇ ㄏㄨㄟˋ聽審會 tīng shěn huì ㄊㄧㄥ ㄕㄣˇ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hearing (law)

Từ điển Trung-Anh

hearing (law)